Trong môi trường doanh nghiệp, người làm tài chính thường được xem là những người ra quyết định dựa trên số liệu, mô hình và phân tích logic. Tuy nhiên, thực tế lại cho thấy một nghịch lý quen thuộc: dù có trong tay báo cáo tài chính chi tiết, dashboard dữ liệu đầy đủ và nhiều năm kinh nghiệm, không ít quyết định tài chính vẫn mang nặng yếu tố cảm tính. Điều này đặt ra một câu hỏi quan trọng: vì sao người làm tài chính vẫn ra quyết định cảm tính, ngay cả khi số liệu đã sẵn sàng?
Vấn đề không nằm ở việc thiếu dữ liệu, mà nằm ở cách dữ liệu được hiểu, diễn giải và sử dụng trong bối cảnh áp lực kinh doanh, mục tiêu ngắn hạn và kỳ vọng từ tổ chức. Báo cáo tài chính phản ánh quá khứ, trong khi quyết định tài chính lại hướng đến tương lai đầy bất định. Chính khoảng trống này khiến cảm xúc, kinh nghiệm cá nhân và thiên kiến nhận thức dễ dàng chen vào quá trình ra quyết định.
Trong bối cảnh ứng dụng AI, tài chính AI và các giải pháp AI cho doanh nghiệp ngày càng phát triển, nhiều tổ chức kỳ vọng công nghệ sẽ giúp loại bỏ cảm tính và đưa ra quyết định lý trí hơn. Nhưng liệu AI có thực sự thay thế được con người trong các quyết định tài chính, hay chỉ đóng vai trò hỗ trợ? Bài viết này sẽ đi sâu phân tích sự thật phía sau những bảng số liệu, để hiểu rõ bản chất của cảm tính trong ra quyết định tài chính doanh nghiệp.
Dữ liệu tài chính không tự tạo ra quyết định
Một hiểu lầm phổ biến trong doanh nghiệp là cho rằng chỉ cần có đủ dữ liệu tài chính thì quyết định sẽ tự động trở nên lý trí và chính xác. Trên thực tế, dữ liệu không bao giờ tự ra quyết định. Dữ liệu chỉ đóng vai trò cung cấp thông tin, còn việc lựa chọn hành động nào vẫn luôn phụ thuộc vào con người. Chính khoảng cách giữa “có dữ liệu” và “chọn hành động” là nơi cảm tính bắt đầu xuất hiện, ngay cả với những người làm tài chính giàu kinh nghiệm.
Người làm tài chính thường đối mặt với những câu hỏi mà dữ liệu không thể trả lời trực tiếp, chẳng hạn như: nên đầu tư lúc này hay chờ thêm, nên chấp nhận rủi ro ở mức nào, hay phương án nào “an toàn” hơn trong bối cảnh tổ chức. Khi dữ liệu không đưa ra câu trả lời dứt khoát, cảm tính và phán đoán cá nhân trở thành yếu tố bổ sung không thể tránh khỏi.
Báo cáo tài chính phản ánh quá khứ, trong khi quyết định hướng đến tương lai
Bản chất của báo cáo tài chính là ghi nhận những gì đã xảy ra. Doanh thu, chi phí, lợi nhuận hay dòng tiền đều là kết quả của các quyết định trong quá khứ. Trong khi đó, quyết định tài chính lại liên quan đến tương lai – nơi không có số liệu chắc chắn, chỉ có kịch bản và xác suất.
Chính sự lệch pha này khiến người làm tài chính phải:
-
Suy diễn từ dữ liệu lịch sử sang bối cảnh mới
-
Đưa ra giả định cho những yếu tố chưa từng xảy ra
-
Đánh giá rủi ro trong điều kiện thiếu thông tin hoàn chỉnh
Ở bước này, kinh nghiệm và trực giác cá nhân bắt đầu đóng vai trò quan trọng, dù quyết định vẫn được trình bày như “dựa trên số liệu”.
Cùng một bộ số liệu, nhiều cách diễn giải khác nhau
Dữ liệu tài chính không có một cách đọc duy nhất. Hai người làm tài chính, với cùng một báo cáo, hoàn toàn có thể đưa ra hai khuyến nghị trái ngược nhau. Người thiên về kiểm soát rủi ro sẽ nhìn thấy dấu hiệu cần thận trọng, trong khi người thiên về tăng trưởng sẽ nhìn thấy cơ hội mở rộng.
Sự khác biệt này thường đến từ:
-
Mức độ chấp nhận rủi ro cá nhân
-
Trải nghiệm thành công hoặc thất bại trong quá khứ
-
Vai trò và trách nhiệm của người ra quyết định trong tổ chức
Khi đó, cảm tính không xuất hiện dưới dạng cảm xúc bộc phát, mà dưới dạng lăng kính diễn giải dữ liệu.
Khoảng trống giữa “có dữ liệu” và “hiểu dữ liệu”
Nhiều doanh nghiệp sở hữu lượng dữ liệu lớn, nhưng lại thiếu khả năng chuyển dữ liệu thành insight có thể hành động. Các bảng số liệu phức tạp, chỉ số chồng chéo và báo cáo dài đôi khi tạo ra cảm giác kiểm soát giả. Khi không thực sự hiểu dữ liệu đang nói gì, người làm tài chính có xu hướng dựa vào phán đoán nhanh để đi đến kết luận.
Trong thực tế, khoảng trống này thường được lấp đầy bằng:
-
Kinh nghiệm cá nhân
-
Các giả định quen thuộc
-
Áp lực phải đưa ra quyết định kịp thời
Và đó chính là lúc cảm tính xen vào một cách tự nhiên.
Áp lực tổ chức khiến quyết định tài chính khó thuần lý trí
Ngay cả khi dữ liệu đầy đủ và người làm tài chính đủ năng lực phân tích, quyết định đưa ra vẫn chưa chắc đã thuần lý trí. Lý do nằm ở một yếu tố thường bị bỏ qua: bối cảnh tổ chức. Trong doanh nghiệp, quyết định tài chính không được đưa ra trong môi trường trung lập, mà chịu tác động đồng thời từ quyền lực, kỳ vọng, trách nhiệm và rủi ro cá nhân. Những áp lực này khiến cảm tính không chỉ xuất hiện, mà đôi khi trở thành yếu tố chi phối quyết định cuối cùng.
Người làm tài chính không chỉ trả lời cho số liệu, mà còn phải trả lời cho lãnh đạo, cổ đông, hội đồng quản trị và cả vị trí nghề nghiệp của chính mình. Khi đó, câu hỏi “điều gì đúng về mặt tài chính” thường bị đặt song song với câu hỏi “điều gì an toàn về mặt tổ chức”.
Áp lực từ lãnh đạo và kỳ vọng ngầm trong tổ chức
Trong nhiều doanh nghiệp, lãnh đạo cấp cao thường đã có định hướng hoặc mong muốn nhất định trước khi yêu cầu bộ phận tài chính phân tích. Điều này tạo ra một áp lực ngầm: phân tích cần “phù hợp” với kỳ vọng, thay vì hoàn toàn trung lập.
Áp lực này thường thể hiện qua:
-
Mong muốn có số liệu ủng hộ một quyết định đã được định trước
-
Kỳ vọng về tốc độ ra quyết định nhanh hơn độ chắc chắn của dữ liệu
-
Thái độ không khuyến khích các khuyến nghị quá thận trọng
Trong bối cảnh đó, người làm tài chính dễ điều chỉnh cách diễn giải dữ liệu để tránh xung đột, dù về lý trí họ nhận ra rủi ro tiềm ẩn.
Quyết định tài chính gắn liền với rủi ro cá nhân
Một yếu tố rất thực tế nhưng ít được nói đến là rủi ro nghề nghiệp. Một quyết định sai có thể ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín, vị trí và tương lai của người làm tài chính. Ngược lại, một quyết định “an toàn”, dù không tối ưu, thường ít gây hậu quả cá nhân hơn.
Điều này khiến nhiều quyết định tài chính bị chi phối bởi:
-
Xu hướng chọn phương án ít rủi ro cho cá nhân
-
Né tránh các quyết định có khả năng thất bại cao dù lợi ích lớn
-
Ưu tiên phương án dễ giải thích hơn phương án tối ưu
Khi đó, cảm tính không xuất phát từ cảm xúc cá nhân thuần túy, mà từ cơ chế tự bảo vệ trong môi trường tổ chức.
Văn hóa doanh nghiệp ảnh hưởng đến cách ra quyết định tài chính
Mỗi doanh nghiệp có một “khí hậu ra quyết định” riêng. Có tổ chức khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận sai lầm, nhưng cũng có nơi đề cao sự an toàn và tuân thủ. Văn hóa này ảnh hưởng trực tiếp đến cách người làm tài chính đánh giá dữ liệu và rủi ro.
Trong môi trường đề cao an toàn, các quyết định tài chính thường:
-
Dựa nhiều vào tiền lệ hơn là phân tích kịch bản mới
-
Tránh các giả định đột phá
-
Ưu tiên duy trì trạng thái hiện tại
Ngược lại, trong môi trường chấp nhận rủi ro có kiểm soát, dữ liệu được dùng để mở rộng góc nhìn thay vì thu hẹp lựa chọn. Sự khác biệt này không nằm ở năng lực tài chính, mà ở bối cảnh tổ chức.
Khi quyết định “an toàn” được ưu tiên hơn quyết định “đúng”
Trong thực tế doanh nghiệp, quyết định “đúng về mặt tài chính” không phải lúc nào cũng được chọn. Thay vào đó, quyết định “an toàn về mặt tổ chức” thường thắng thế. Điều này đặc biệt rõ trong các giai đoạn biến động, khi rủi ro bị phóng đại và áp lực trách nhiệm tăng cao.
Một số dấu hiệu cho thấy quyết định đang bị cảm tính tổ chức chi phối:
-
Tránh thay đổi dù dữ liệu cho thấy cần điều chỉnh
-
Trì hoãn quyết định để chờ “thêm tín hiệu” không rõ ràng
-
Chọn phương án trung dung để giảm trách nhiệm cá nhân
Ở những thời điểm này, cảm tính không đến từ cá nhân người làm tài chính, mà từ cơ chế vận hành của tổ chức.
Khi nào cảm tính khiến quyết định tài chính trở nên nguy hiểm?
Cảm tính tự thân không phải là vấn đề. Nó chỉ trở nên nguy hiểm khi âm thầm chi phối quyết định mà không được nhận diện, đặc biệt trong những tình huống đòi hỏi đánh đổi lớn và tác động dài hạn. Trong thực tế doanh nghiệp, nhiều quyết định tài chính thất bại không phải vì thiếu dữ liệu, mà vì cảm tính đã vượt qua ranh giới kiểm soát và được “ngụy trang” dưới lớp vỏ phân tích hợp lý.
Điểm đáng lo ngại là cảm tính hiếm khi xuất hiện dưới dạng cảm xúc bộc phát. Nó thường xuất hiện rất tinh vi, len vào cách chọn giả định, cách đọc số liệu và cách chốt phương án cuối cùng.
Khi cảm xúc thay thế hoàn toàn vai trò của dữ liệu
Cảm tính trở nên nguy hiểm nhất khi dữ liệu không còn là điểm neo cho quyết định, mà chỉ được dùng để củng cố niềm tin sẵn có. Trong những trường hợp này, người ra quyết định không còn hỏi “dữ liệu nói gì?”, mà vô thức hỏi “dữ liệu nào ủng hộ điều mình đang nghĩ?”.
Một số dấu hiệu cho thấy dữ liệu đang bị sử dụng theo hướng cảm tính:
-
Chỉ chọn những chỉ số có lợi, bỏ qua tín hiệu cảnh báo
-
Giải thích sai lệch các biến động bất thường
-
Phớt lờ những kịch bản không phù hợp với mong muốn
Khi đó, quyết định có thể trông rất logic trên báo cáo, nhưng thực chất đã bị dẫn dắt bởi cảm xúc từ đầu.
Khi kinh nghiệm cũ bị áp vào bối cảnh mới
Kinh nghiệm là tài sản lớn, nhưng cũng là con dao hai lưỡi. Một quyết định từng đúng trong quá khứ có thể trở nên sai lầm nếu bối cảnh thị trường, công nghệ hoặc mô hình kinh doanh đã thay đổi. Nguy hiểm xảy ra khi người làm tài chính quá tin vào “công thức quen thuộc” và bỏ qua các tín hiệu mới từ dữ liệu.
Điều này thường xảy ra khi:
-
Môi trường kinh doanh thay đổi nhanh hơn khả năng cập nhật tư duy
-
Mô hình tài chính cũ được áp dụng máy móc
-
Rủi ro mới bị đánh giá thấp vì chưa từng xảy ra trước đây
Ở đây, cảm tính không phải là cảm xúc tức thời, mà là sự bảo thủ nhận thức.
Khi không có cơ chế phản biện quyết định
Một quyết định tài chính càng quan trọng, càng cần nhiều góc nhìn độc lập. Tuy nhiên, trong nhiều tổ chức, đặc biệt là khi quyền lực tập trung, cơ chế phản biện yếu hoặc không tồn tại. Khi đó, cảm tính của một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ có thể chi phối toàn bộ quyết định.
Cảm tính trở nên nguy hiểm khi:
-
Ý kiến trái chiều không được khuyến khích
-
Quyết định được “đóng khung” quá sớm
-
Người làm tài chính chỉ đóng vai trò hợp thức hóa số liệu
Trong môi trường như vậy, ngay cả dữ liệu đúng cũng không đủ để ngăn quyết định sai.
Khi áp lực ngắn hạn lấn át giá trị dài hạn
Một dạng cảm tính phổ biến khác đến từ áp lực ngắn hạn: áp lực lợi nhuận quý, dòng tiền ngắn hạn hoặc kỳ vọng từ cổ đông. Khi bị đặt vào thế phải “đưa ra con số đẹp”, người làm tài chính dễ ưu tiên các quyết định mang tính chữa cháy, dù biết rằng chúng gây tổn hại về dài hạn.
Những quyết định này thường:
-
Cải thiện kết quả ngắn hạn nhưng làm suy yếu nền tảng tài chính
-
Trì hoãn các vấn đề cấu trúc
-
Tạo ra rủi ro tích tụ cho tương lai
Ở đây, cảm tính không đến từ cá nhân, mà từ áp lực hệ thống.
Kết luận
Cảm tính trong ra quyết định tài chính không phải là điều bất thường, mà là hệ quả tất yếu khi con người phải đưa ra lựa chọn trong điều kiện dữ liệu không hoàn hảo và áp lực tổ chức cao. Vấn đề không nằm ở việc loại bỏ cảm tính, mà ở chỗ người làm tài chính có nhận diện và kiểm soát được nó hay không. Khi cảm tính lấn át dữ liệu, quyết định dễ trượt khỏi logic và tạo ra rủi ro dài hạn cho doanh nghiệp.
Trong bối cảnh ứng dụng AI, tài chính AI và các giải pháp AI cho doanh nghiệp ngày càng phổ biến, công nghệ có thể đóng vai trò hỗ trợ quan trọng bằng cách mở rộng phân tích và giảm thiên kiến cá nhân. Tuy nhiên, AI chỉ thực sự hiệu quả khi được dùng để thách thức trực giác, không phải hợp thức hóa quyết định đã có sẵn. Một quyết định tài chính tốt là quyết định biết cân bằng giữa dữ liệu, kinh nghiệm và cảm tính trong một khung kiểm soát rõ ràng.

