AI đang được nhiều doanh nghiệp triển khai với tốc độ rất nhanh. Từ chatbot, phân tích dữ liệu đến tự động hóa vận hành, không ít tổ chức tự tin rằng mình đã “đi trước” trong ứng dụng AI. Tuy nhiên, một sai lầm phổ biến đang diễn ra: nhiều doanh nghiệp đang dùng AI nhưng tưởng rằng mình đang quản trị AI. Đây chính là khoảng trống nguy hiểm trong AI trong doanh nghiệp mà không phải lãnh đạo nào cũng sớm nhận ra.
Thực tế, dùng AI chỉ phản ánh việc công cụ hoạt động và tạo ra hiệu quả ngắn hạn. Trong khi đó, quản trị AI là câu chuyện hoàn toàn khác: kiểm soát vai trò của AI trong ra quyết định, phân định trách nhiệm khi AI sai và đảm bảo AI không làm suy yếu cấu trúc quản trị hiện có. Khi thiếu tư duy AI trong quản trị, AI càng được dùng nhiều, rủi ro quản trị càng lớn – từ lệ thuộc vào khuyến nghị của hệ thống đến mất quyền kiểm soát quyết định chiến lược.
Sai lầm này không đến từ công nghệ, mà từ tư duy tổ chức. Nếu không sớm chuyển từ “dùng AI” sang AI governance đúng nghĩa, doanh nghiệp có thể đạt hiệu quả trước mắt nhưng phải trả giá bằng rủi ro dài hạn. Bài viết này phân tích những sai lầm phổ biến nhất khi doanh nghiệp dùng AI và chỉ ra vì sao quản trị AI mới là yếu tố quyết định sự bền vững.
“Dùng AI” khác gì “quản trị AI” trong doanh nghiệp?
Một trong những nhầm lẫn lớn nhất hiện nay là việc đánh đồng “dùng AI” với “quản trị AI”. Nhiều doanh nghiệp triển khai AI thành công ở cấp độ công cụ: hệ thống chạy ổn định, nhân sự sử dụng quen, hiệu quả vận hành được cải thiện. Nhưng chính tại thời điểm này, rủi ro quản trị bắt đầu hình thành, bởi dùng AI không đồng nghĩa với việc kiểm soát được AI trong quản trị. Trong AI trong doanh nghiệp, khoảng cách giữa “dùng” và “quản trị” không phải là chi tiết kỹ thuật, mà là khác biệt về tư duy quyền lực, trách nhiệm và kiểm soát.
Dùng AI là triển khai công cụ, quản trị AI là kiểm soát quyết định
Dùng AI nghĩa là doanh nghiệp áp dụng AI để hỗ trợ một số tác vụ cụ thể: phân tích dữ liệu nhanh hơn, tự động hóa quy trình, đề xuất phương án tối ưu. Ở cấp độ này, AI được nhìn nhận như một công cụ nâng cao hiệu suất. Thành công được đo bằng tốc độ, chi phí hoặc độ chính xác.
Ngược lại, quản trị AI đặt câu hỏi khác hoàn toàn: AI đang ảnh hưởng đến quyết định nào? Ở mức độ nào? Ai chịu trách nhiệm khi quyết định có AI tham gia gây ra hệ quả? Trong AI trong quản trị, trọng tâm không nằm ở việc AI làm tốt đến đâu, mà ở việc AI đang được phép can thiệp vào đâu trong hệ thống ra quyết định. Khi doanh nghiệp chỉ tập trung “dùng AI”, AI có thể âm thầm chuyển từ công cụ hỗ trợ sang nguồn dẫn dắt quyết định, trong khi không có bất kỳ cơ chế quản trị nào được thiết kế để kiểm soát sự chuyển dịch này.
Vì sao nhiều doanh nghiệp dùng AI hiệu quả nhưng quản trị yếu?
Lý do phổ biến nhất là AI được đánh giá bằng kết quả ngắn hạn, không phải bằng tác động quản trị dài hạn. Khi AI giúp tăng doanh thu, giảm chi phí hoặc cải thiện tốc độ xử lý, lãnh đạo có xu hướng mở rộng phạm vi sử dụng AI mà không đặt lại câu hỏi về vai trò quản trị của nó.
Trong giai đoạn này, AI thường được “đẩy” về cho IT hoặc vận hành quản lý. Điều này giúp AI triển khai nhanh, nhưng lại tách AI khỏi hệ thống quản trị cấp cao. Kết quả là AI ảnh hưởng đến quyết định, nhưng không nằm trong tầm kiểm soát quản trị tương xứng. Doanh nghiệp dùng AI càng nhiều, khoảng trống AI governance càng lớn. Đây là nghịch lý phổ biến trong AI trong doanh nghiệp: hiệu quả vận hành tăng lên, nhưng năng lực quản trị lại suy yếu dần.
>>> Xem thêm: Doanh nghiệp cần những nguyên tắc nào để quản trị AI bền vững?
Khoảng cách nguy hiểm giữa vận hành AI và quản trị AI
Khoảng cách này chính là nơi hầu hết các rủi ro AI xuất hiện. Ở tầng vận hành, AI được xem là hệ thống cần tối ưu. Ở tầng quản trị, AI lẽ ra phải được xem là yếu tố ảnh hưởng đến quyền lực quyết định. Khi hai tầng này không được kết nối, AI vận hành theo logic kỹ thuật, trong khi quản trị vẫn dựa trên giả định cũ rằng quyết định do con người kiểm soát hoàn toàn.
Trong AI trong quản trị, đây là một giả định sai. AI không cần “ra quyết định” để tạo rủi ro; chỉ cần định hình tư duy trước khi quyết định là đã đủ. Nếu doanh nghiệp không nhận diện và thu hẹp khoảng cách này, việc “dùng AI” sớm muộn cũng dẫn đến mất kiểm soát quản trị.
Sai lầm phổ biến nhất: coi AI là công cụ kỹ thuật thay vì năng lực quản trị
Trong nhiều doanh nghiệp, AI được triển khai với tư duy quen thuộc: đây là một dự án công nghệ. AI được giao cho IT, đo bằng KPI kỹ thuật, tối ưu theo hiệu suất hệ thống. Cách tiếp cận này không sai ở giai đoạn đầu, nhưng trở thành sai lầm quản trị nghiêm trọng khi AI bắt đầu ảnh hưởng đến quyết định. Vấn đề không nằm ở việc AI là công nghệ, mà ở chỗ doanh nghiệp dừng lại ở đó.
Khi AI chỉ được nhìn như công cụ kỹ thuật, tổ chức vô tình bỏ qua thực tế: AI đang trở thành một năng lực quản trị, ảnh hưởng trực tiếp đến cách doanh nghiệp ra quyết định, phân bổ nguồn lực và chấp nhận rủi ro.
Khi AI bị “đẩy” về IT, quyền lực quản trị bắt đầu mờ đi
Đưa AI về IT giúp triển khai nhanh, chuẩn hóa hạ tầng và đảm bảo an toàn kỹ thuật. Nhưng khi AI trong doanh nghiệp bị gắn chặt với IT, một khoảng trống quyền lực xuất hiện. IT chịu trách nhiệm hệ thống chạy đúng, nhưng không chịu trách nhiệm cho hệ quả của quyết định kinh doanh được dẫn dắt bởi AI.
Trong AI trong quản trị, đây là điểm gãy nguy hiểm. AI có thể xếp hạng rủi ro, đề xuất phương án, định hình ưu tiên – những yếu tố vốn thuộc phạm trù quản trị. Khi AI làm những việc này nhưng vẫn được xem là “công cụ kỹ thuật”, quyền lực quyết định bị dịch chuyển mà không có cơ chế kiểm soát tương xứng. Doanh nghiệp tưởng rằng mình đang quản lý AI, nhưng thực chất đang để AI vận hành ngoài khung quản trị.
AI ảnh hưởng quyết định nhưng không ai thực sự chịu trách nhiệm
Sai lầm tiếp theo xuất hiện khi trách nhiệm không được thiết kế lại theo vai trò mới của AI. Quyết định cuối cùng vẫn do con người ký, nhưng nội dung và hướng đi của quyết định đã bị định hình bởi phân tích và khuyến nghị của AI. Khi kết quả tốt, AI được ca ngợi. Khi kết quả xấu, lỗi bị đẩy cho “hệ thống”.
Trong quản trị AI, đây là biểu hiện rõ ràng của việc coi AI là công cụ thuần túy. Công cụ thì không chịu trách nhiệm; con người thì dần né tránh trách nhiệm bằng cách núp sau AI. Nếu doanh nghiệp không nâng AI lên thành năng lực quản trị có trách nhiệm, tổ chức sẽ rơi vào trạng thái “quyết định có hiệu lực nhưng không có chủ thể chịu trách nhiệm rõ ràng”.
Rủi ro AI xuất hiện từ tư duy tổ chức, không phải từ thuật toán
Nhiều cuộc tranh luận về rủi ro AI xoay quanh dữ liệu sai, mô hình lệch hay thuật toán thiên vị. Những yếu tố này quan trọng, nhưng không phải nguyên nhân gốc rễ trong phần lớn trường hợp doanh nghiệp gặp rủi ro. Nguyên nhân sâu hơn nằm ở tư duy tổ chức: AI được triển khai nhanh hơn khả năng quản trị.
Khi AI được coi là công cụ kỹ thuật, doanh nghiệp có xu hướng vá lỗi khi sự cố xảy ra, thay vì thiết kế năng lực quản trị từ đầu. Điều này khiến rủi ro AI lặp lại dưới nhiều hình thức khác nhau. Trong AI governance, bài toán không phải là sửa từng mô hình, mà là đặt AI vào đúng vai trò quản trị để rủi ro được kiểm soát có hệ thống.
Vì sao doanh nghiệp dùng AI càng nhiều, rủi ro quản trị càng lớn?
Một nghịch lý đang xuất hiện ngày càng rõ trong AI trong doanh nghiệp: AI được triển khai càng rộng, hiệu quả vận hành càng cao, nhưng cảm giác bất an của lãnh đạo về quản trị cũng tăng lên. Điều này không phải ngẫu nhiên. Rủi ro quản trị không tỷ lệ nghịch với mức độ dùng AI, mà tỷ lệ thuận nếu doanh nghiệp chỉ “dùng” mà không “quản trị”.
Vấn đề không nằm ở việc AI sai, mà ở chỗ AI làm thay đổi cách tổ chức ra quyết định nhanh hơn khả năng thích nghi của hệ thống quản trị.
Lệ thuộc vào AI làm suy yếu phản biện quản trị
Khi AI liên tục đưa ra phân tích nhanh, logic rõ ràng và có vẻ khách quan, con người dễ rơi vào trạng thái giảm phản biện. Trong các cuộc họp quản lý, khuyến nghị của AI dần trở thành “điểm xuất phát mặc định” cho thảo luận. Những ý kiến trái chiều cần nhiều nỗ lực hơn để chứng minh, trong khi AI luôn có dữ liệu để hậu thuẫn.
Trong AI trong quản trị, đây là một dạng rủi ro rất tinh vi. Quyết định vẫn do con người đưa ra, nhưng chất lượng phản biện giảm dần theo thời gian. Khi AI được dùng càng nhiều, tổ chức càng quen với việc tin vào hệ thống, và phản xạ nghi ngờ – vốn là nền tảng của quản trị tốt – bị bào mòn. Rủi ro không đến từ một quyết định sai, mà từ chuỗi quyết định thiếu phản biện.
AI tạo “quyền lực mềm” nhưng thiếu cơ chế kiểm soát
AI không cần quyền chính thức để có ảnh hưởng. Chỉ cần được sử dụng thường xuyên trong phân tích và đề xuất, AI đã nắm giữ một dạng quyền lực mềm trong tổ chức: quyền định hình tư duy trước khi quyết định được đưa ra. Quyền lực này càng lớn khi AI càng được dùng rộng khắp các bộ phận.
Vấn đề là trong nhiều doanh nghiệp, quyền lực này không được nhận diện như một vấn đề quản trị. Không có ai chịu trách nhiệm giám sát mức độ ảnh hưởng của AI, không có ngưỡng rõ ràng về việc khi nào AI chỉ nên tham khảo, khi nào con người bắt buộc phải can thiệp. Khi đó, AI governance gần như không tồn tại, dù AI đang ảnh hưởng sâu đến quản trị.
Hệ quả là quyền lực quyết định bị dịch chuyển một cách âm thầm, và lãnh đạo chỉ nhận ra khi sự cố xảy ra hoặc khi tổ chức phản ứng chậm với thay đổi thị trường.
Khi sai lầm được nhân rộng nhanh hơn khả năng sửa sai
Một sai lầm của con người thường có phạm vi giới hạn. Nhưng một sai lệch trong logic AI có thể được nhân rộng rất nhanh. Khi AI được dùng càng nhiều, cùng một giả định hoặc mô hình có thể ảnh hưởng đến hàng trăm, hàng nghìn quyết định mỗi ngày.
Trong rủi ro AI trong doanh nghiệp, đây là điểm nguy hiểm nhất. Sai lầm không chỉ xảy ra, mà được lặp lại với tốc độ cao, trong khi hệ thống quản trị không đủ nhanh để phát hiện và điều chỉnh. Nếu doanh nghiệp không có cơ chế quản trị AI phù hợp, khả năng sửa sai luôn đi sau tốc độ mở rộng của AI. Điều này giải thích vì sao nhiều tổ chức chỉ nhận ra vấn đề khi hậu quả đã đủ lớn: chi phí tăng bất thường, quyết định chiến lược lệch hướng, hoặc niềm tin nội bộ suy giảm.
>>> Xem thêm: Sau khi triển khai AI, nhà quản lý cần kiểm soát điều gì?
Làm sao để chuyển từ “dùng AI” sang “quản trị AI” một cách đúng hướng?
Chuyển từ “dùng AI” sang “quản trị AI” không phải là thêm một dự án hay ban hành thêm quy trình. Đây là một sự dịch chuyển tư duy quản trị. Nếu doanh nghiệp chỉ cố “dùng AI cẩn thận hơn”, rủi ro vẫn sẽ tồn tại. Điều cần làm là đặt lại vai trò của AI trong hệ thống ra quyết định, từ đó thiết kế lại trách nhiệm và cơ chế kiểm soát.
Đặt lại vai trò của AI trong hệ thống ra quyết định
Bước đầu tiên là trả lời rõ ràng một câu hỏi quản trị: AI đang hỗ trợ quyết định nào, và ở mức độ nào? Trong AI trong doanh nghiệp, không phải mọi quyết định đều cần mức độ can thiệp AI như nhau. Có quyết định mang tính tác nghiệp, có quyết định ảnh hưởng đến chiến lược và con người. Quản trị AI bắt đầu khi doanh nghiệp phân loại quyết định và xác định rõ ranh giới vai trò của AI trong từng nhóm. Khi ranh giới này được làm rõ, AI không còn “trôi nổi” trong tổ chức, mà được đặt vào đúng vị trí ảnh hưởng. Đây là bước quan trọng để tránh tình trạng AI âm thầm dẫn dắt quyết định mà không ai nhận ra.
Gắn trách nhiệm con người với mọi quyết định có AI tham gia
Không có quản trị AI nếu không có chủ thể chịu trách nhiệm. Mọi quyết định có sự tham gia của AI đều phải gắn với trách nhiệm cụ thể của con người. Điều này không nhằm hạn chế AI, mà để giữ nguyên tắc quản trị cốt lõi: quyền quyết định đi kèm trách nhiệm giải trình. Trong AI governance, doanh nghiệp cần xác lập rõ: ai chịu trách nhiệm giám sát AI, ai có quyền can thiệp khi AI gây sai lệch, và ai chịu trách nhiệm cuối cùng cho hệ quả quyết định. Khi trách nhiệm được gắn rõ, AI không còn là “vùng xám” để né tránh trách nhiệm, mà trở thành công cụ hỗ trợ quản trị có kiểm soát.
Xây tư duy AI governance thay vì vá lỗi từng dự án AI
Nhiều doanh nghiệp phản ứng với rủi ro AI bằng cách sửa từng mô hình, điều chỉnh từng quy trình. Cách làm này có thể giải quyết vấn đề trước mắt, nhưng không tạo ra quản trị AI bền vững. Mỗi khi AI mở rộng, rủi ro lại xuất hiện dưới hình thức mới. Chuyển sang AI governance nghĩa là doanh nghiệp nhìn AI như một năng lực cần được quản trị dài hạn, tương tự quản trị rủi ro hay chiến lược. Khi tư duy này hình thành, câu hỏi không còn là “AI có làm đúng không?”, mà là “AI đang ảnh hưởng đến quản trị ở mức nào, và chúng ta kiểm soát mức đó ra sao?”.
Kết luận
AI không còn là câu chuyện của thử nghiệm hay ứng dụng đơn lẻ. Khi AI trong doanh nghiệp được sử dụng ngày càng rộng, vấn đề cốt lõi không còn nằm ở việc “dùng AI cho tốt”, mà là doanh nghiệp có đang quản trị AI hay không. Thực tế cho thấy, nhiều rủi ro AI không xuất phát từ công nghệ, mà từ khoảng cách giữa việc triển khai AI và năng lực quản trị đi kèm.
Sai lầm phổ biến của doanh nghiệp là dừng lại ở hiệu quả ngắn hạn: AI chạy tốt, số liệu đẹp, quyết định nhanh hơn. Nhưng khi AI bắt đầu ảnh hưởng đến cách tổ chức suy nghĩ và ra quyết định, việc thiếu quản trị AI sẽ khiến quyền lực quyết định dịch chuyển âm thầm, trách nhiệm trở nên mờ nhạt và rủi ro quản trị tích lũy theo thời gian. AI càng được dùng nhiều, những điểm yếu này càng lộ rõ.
Chuyển từ “dùng AI” sang AI trong quản trị không phải là thay công cụ hay bổ sung quy trình, mà là thay đổi tư duy lãnh đạo. Doanh nghiệp cần đặt lại vai trò của AI, giữ con người ở trung tâm trách nhiệm, và xây dựng AI governance như một năng lực quản trị dài hạn. Chỉ khi đó, AI mới thực sự trở thành đòn bẩy tăng trưởng bền vững, thay vì một yếu tố làm suy yếu chính hệ thống quản trị mà doanh nghiệp đang dựa vào.

