Biến Số Ngẫu Nhiên (Stochastic Variable) là một thuật ngữ quan trọng trong tài chính – kinh tế, mô tả cơ chế, quy trình hoặc khái niệm liên quan đến đầu tư, quản trị và phân tích dữ liệu tài chính. Ví dụ: Biến Số Ngẫu Nhiên (Stochastic Variable) thường được dùng trong phân tích báo cáo tài chính, lập kế hoạch đầu tư hoặc đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh. Ứng dụng: hỗ trợ lập kế hoạch tài chính, quản lý rủi ro và ra quyết định chiến lược. Khi sử dụng, cần lưu ý ngữ cảnh và mục tiêu để đảm bảo hiểu đúng và áp dụng chính xác.
Stochastic Variable / Biến Số Ngẫu Nhiên
Thuật Ngữ
10-10-2025
Chia sẻ bài viết
Nội Dung Liên Quan Đến Thuật Ngữ
Stand-By Arrangement/ Agreement / Hợp Đồng Dự Phòng
10-10-2025
Agreement / Hợp Đồng Dự Phòng là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.Standard Paradigm / Ý Thức Hệ / Mô Hình / Kiểu Mẫu Tiêu Chuẩn
10-10-2025
Ý Thức Hệ / Mô Hình / Kiểu Mẫu Tiêu Chuẩn là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.Speculative Unemployment / Thất Nghiệp Do Đầu Cơ
10-10-2025
Thất Nghiệp Do Đầu Cơ là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.Speculative Bubbles / Các Bong Bóng Do Đầu Cơ
10-10-2025
Các Bong Bóng Do Đầu Cơ là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.Shoe-Leather Cost Of Inflation / Chi Phí Giày Da Của Lạm Phát
10-10-2025
Chi Phí Giày Da Của Lạm Phát là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.
