Lãi Của Xã Hội Về Giáo Dục (Social Returns To Education) là một thuật ngữ quan trọng trong tài chính – kinh tế, mô tả cơ chế, quy trình hoặc khái niệm liên quan đến đầu tư, quản trị và phân tích dữ liệu tài chính. Ví dụ: Lãi Của Xã Hội Về Giáo Dục (Social Returns To Education) thường được dùng trong phân tích báo cáo tài chính, lập kế hoạch đầu tư hoặc đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh. Ứng dụng: hỗ trợ lập kế hoạch tài chính, quản lý rủi ro và ra quyết định chiến lược. Khi sử dụng, cần lưu ý ngữ cảnh và mục tiêu để đảm bảo hiểu đúng và áp dụng chính xác.
Social Returns To Education / Lãi Của Xã Hội Về Giáo Dục
Thuật Ngữ
10-10-2025
Chia sẻ bài viết
Nội Dung Liên Quan Đến Thuật Ngữ
Social Responsibility / Trách Nhiệm Xã Hội (Của Các Công Ty...)
10-10-2025
Trách Nhiệm Xã Hội (Của Các Công Ty...) là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.Uncollectable Debt / Phiếu Khoán Không Thu Tiền Được
10-10-2025
Phiếu Khoán Không Thu Tiền Được là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.Money Transfer / Sự Chuyển Tiền
10-10-2025
Sự Chuyển Tiền là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.Rate-Capping / Việc Định Mức Cao Nhất Ở Địa Phương
10-10-2025
Việc Định Mức Cao Nhất Ở Địa Phương là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.Rate Of Accessment / Tỉ Suất Chia Chịu
10-10-2025
Tỉ Suất Chia Chịu là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.
