Tín Dụng Được Đảm Bảo (Secured Credit) là một thuật ngữ quan trọng trong tài chính – kinh tế, mô tả cơ chế, quy trình hoặc khái niệm liên quan đến đầu tư, quản trị và phân tích dữ liệu tài chính. Ví dụ: Tín Dụng Được Đảm Bảo (Secured Credit) thường được dùng trong phân tích báo cáo tài chính, lập kế hoạch đầu tư hoặc đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh. Ứng dụng: hỗ trợ lập kế hoạch tài chính, quản lý rủi ro và ra quyết định chiến lược. Khi sử dụng, cần lưu ý ngữ cảnh và mục tiêu để đảm bảo hiểu đúng và áp dụng chính xác.
Secured Credit / Tín Dụng Được Đảm Bảo
Thuật Ngữ
10-10-2025
Chia sẻ bài viết
Nội Dung Liên Quan Đến Thuật Ngữ
Trading Flat / Trái Phiếu Không Lãi Tích Lũy, Vị Thế Thị Trường Cân Bằng
10-10-2025
Trái Phiếu Không Lãi Tích Lũy, Vị Thế Thị Trường Cân Bằng là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.Trade Report / Báo Cáo Thương Mại Báo Cáo Giao Dịch
10-10-2025
Báo Cáo Thương Mại Báo Cáo Giao Dịch là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.Trade Paper / Chứng Từ Giao Dịch
10-10-2025
Chứng Từ Giao Dịch là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.Secondary Liabilities / Nợ Phải Trả Thứ Cấp; Nghĩa Vụ Thứ Cấp
10-10-2025
Nợ Phải Trả Thứ Cấp; Nghĩa Vụ Thứ Cấp là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.Scheduled Item / Hạng Mục Có Trong Danh Mục
10-10-2025
Hạng Mục Có Trong Danh Mục là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.
