Living Trust / Ủy Thác Giữa Những Người Đang Sống
Thuật Ngữ
10-10-2025
Ủy Thác Giữa Những Người Đang Sống (Living Trust) là một thuật ngữ quan trọng trong tài chính – kinh tế, mô tả cơ chế, quy trình hoặc khái niệm liên quan đến đầu tư, quản trị và phân tích dữ liệu tài chính. Ví dụ: Ủy Thác Giữa Những Người Đang Sống (Living Trust) thường được dùng trong phân tích báo cáo tài chính, lập kế hoạch đầu tư hoặc đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh. Ứng dụng: hỗ trợ lập kế hoạch tài chính, quản lý rủi ro và ra quyết định chiến lược. Khi sử dụng, cần lưu ý ngữ cảnh và mục tiêu để đảm bảo hiểu đúng và áp dụng chính xác.
Chia sẻ bài viết
Nội Dung Liên Quan Đến Thuật Ngữ
Liquidity Diversification / Đa Dạng Hóa Tính Thanh Khoản
10-10-2025
Đa Dạng Hóa Tính Thanh Khoản là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.First To File Rule / Quy tắc thanh toán theo trình tự hồ sơ
10-10-2025
Quy tắc thanh toán theo trình tự hồ sơ là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.Compound Rate Of Return / Suất Thu Lợi Kép
10-10-2025
Suất Thu Lợi Kép là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.Financial Services Act Of 1999 / Bộ luật dịch vụ tài chính năm 1999
10-10-2025
Bộ luật dịch vụ tài chính năm 1999 là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.Comortgagor / Đồng Cầm Cố
10-10-2025
Đồng Cầm Cố là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.
