Chứng Chỉ Ruộng Đất; Văn Tự Ruộng Đất (Land Certificate) là một thuật ngữ trong tài chính. Nó mô tả khái niệm, cơ chế hoặc quy trình cụ thể, được sử dụng trong phân tích, định giá, giao dịch và quản trị rủi ro. Ví dụ: Chứng Chỉ Ruộng Đất; Văn Tự Ruộng Đất (Land Certificate) có thể dùng trong phân tích báo cáo tài chính hoặc định giá doanh nghiệp, tùy ngữ cảnh. Ứng dụng: hỗ trợ lập báo cáo, phân tích, thẩm định và ra quyết định tài chính. Khi áp dụng, cần lưu ý đến bối cảnh pháp lý và thị trường để hiểu đúng.
Land Certificate / Chứng Chỉ Ruộng Đất; Văn Tự Ruộng Đất
Thuật Ngữ
10-10-2025
Chia sẻ bài viết
Nội Dung Liên Quan Đến Thuật Ngữ
Land Carriage / Vận Tải Đường Bộ
10-10-2025
Vận Tải Đường Bộ là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Land Bridge / Cầu Lục Địa; Tuyến Vận Tải Lục Địa Quốc Tế
10-10-2025
Cầu Lục Địa; Tuyến Vận Tải Lục Địa Quốc Tế là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Land Bank / Ngân Hàng Nông Nghiệp; Ngân Hàng Địa ốc
10-10-2025
Ngân Hàng Nông Nghiệp; Ngân Hàng Địa ốc là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Land And Buildings / Đất Và Nhà
10-10-2025
Đất Và Nhà là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Land And Building Sinking Fund / Quỹ Khẩu Hao Nhà Đất
10-10-2025
Quỹ Khẩu Hao Nhà Đất là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.
