Tiến Bộ Kỹ Thuật Tiết Kiệm Lao Động (Labour-Saving Technical Progress) là một thuật ngữ trong tài chính. Nó mô tả khái niệm, cơ chế hoặc quy trình cụ thể, được sử dụng trong phân tích, định giá, giao dịch và quản trị rủi ro. Ví dụ: Tiến Bộ Kỹ Thuật Tiết Kiệm Lao Động (Labour-Saving Technical Progress) có thể dùng trong phân tích báo cáo tài chính hoặc định giá doanh nghiệp, tùy ngữ cảnh. Ứng dụng: hỗ trợ lập báo cáo, phân tích, thẩm định và ra quyết định tài chính. Khi áp dụng, cần lưu ý đến bối cảnh pháp lý và thị trường để hiểu đúng.
Labour-Saving Technical Progress / Tiến Bộ Kỹ Thuật Tiết Kiệm Lao Động
Thuật Ngữ
10-10-2025
Chia sẻ bài viết
Nội Dung Liên Quan Đến Thuật Ngữ
Labour-Saving Machinery / Máy Móc Tiết Giảm Sức Lao Động
10-10-2025
Máy Móc Tiết Giảm Sức Lao Động là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Labour-Saving Invention / Phát Minh Tiết Kiệm Sức Lao Động
10-10-2025
Phát Minh Tiết Kiệm Sức Lao Động là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Labour-Saving device / Thiết Bị Giảm Nhẹ Sức Lao Động
10-10-2025
Thiết Bị Giảm Nhẹ Sức Lao Động là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Labour-Intensive / Tập Trung Nhiều Sức Lao Động, Cần Nhiều Lao Động; Thâm Dụng Lao Động
10-10-2025
Tập Trung Nhiều Sức Lao Động, Cần Nhiều Lao Động; Thâm Dụng Lao Động là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Labour-Intensive Industries / Công Nghiệp Cần Nhiều Lao Động
10-10-2025
Công Nghiệp Cần Nhiều Lao Động là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.
