Dân Lao Động; Lực Lượng Lao Động (Labour Force) là một thuật ngữ trong tài chính. Nó mô tả khái niệm, cơ chế hoặc quy trình cụ thể, được sử dụng trong phân tích, định giá, giao dịch và quản trị rủi ro. Ví dụ: Dân Lao Động; Lực Lượng Lao Động (Labour Force) có thể dùng trong phân tích báo cáo tài chính hoặc định giá doanh nghiệp, tùy ngữ cảnh. Ứng dụng: hỗ trợ lập báo cáo, phân tích, thẩm định và ra quyết định tài chính. Khi áp dụng, cần lưu ý đến bối cảnh pháp lý và thị trường để hiểu đúng.
Labour Force / Dân Lao Động; Lực Lượng Lao Động
Thuật Ngữ
10-10-2025
Chia sẻ bài viết
Nội Dung Liên Quan Đến Thuật Ngữ
Labour Flux / Sự Lưu Động Nhân Công
10-10-2025
Sự Lưu Động Nhân Công là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Labour Flexibility / Tính Linh Hoạt Trong Sử Dụng Lao Động (Của Công Ty)
10-10-2025
Tính Linh Hoạt Trong Sử Dụng Lao Động (Của Công Ty) là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Labour Exchange / Sự Trao Đổi Sức Lao Động; Cơ Quan Giới Thiệu Việc Làm
10-10-2025
Sự Trao Đổi Sức Lao Động; Cơ Quan Giới Thiệu Việc Làm là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Labour Economics / Kinh Tế Học Lao Động
10-10-2025
Kinh Tế Học Lao Động là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Labour Disturbance / Phong Trào Đấu Tranh Của Công Nhân
10-10-2025
Phong Trào Đấu Tranh Của Công Nhân là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.
