Công Bằng Giữa Các Thế Hệ (Intergenerational Equity) là một thuật ngữ quan trọng trong tài chính – kinh tế, mô tả cơ chế, quy trình hoặc khái niệm liên quan đến đầu tư, quản trị và phân tích dữ liệu tài chính. Ví dụ: Công Bằng Giữa Các Thế Hệ (Intergenerational Equity) thường được dùng trong phân tích báo cáo tài chính, lập kế hoạch đầu tư hoặc đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh. Ứng dụng: hỗ trợ lập kế hoạch tài chính, quản lý rủi ro và ra quyết định chiến lược. Khi sử dụng, cần lưu ý ngữ cảnh và mục tiêu để đảm bảo hiểu đúng và áp dụng chính xác.
Intergenerational Equity / Công Bằng Giữa Các Thế Hệ
Thuật Ngữ
10-10-2025
Chia sẻ bài viết
Nội Dung Liên Quan Đến Thuật Ngữ
Equilizing Wage Diffirentials / Cân Bằng Các Mức Chênh Lệch Tiền Công
10-10-2025
Cân Bằng Các Mức Chênh Lệch Tiền Công là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.Equilibrium Price / Giá Cân Bằng
10-10-2025
Giá Cân Bằng là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.Equilibrium Aggregate Output / Tổng Sản Lượng Cân Bằng
10-10-2025
Tổng Sản Lượng Cân Bằng là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.Cyclical Unemployment / Thất Nghiệp Chu Kỳ
10-10-2025
Thất Nghiệp Chu Kỳ là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.Wage-Rental Ratio / Tỷ Số Tiền Công - Tiền Thuê Vốn
10-10-2025
Tỷ Số Tiền Công - Tiền Thuê Vốn là một khái niệm tài chính hoặc kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị doanh nghiệp. Nó giúp người học hiểu bản chất và ứng dụng thực tế của thuật ngữ.
