Hệ Thống Hối Đoái Linh Hoạt. (Flexible Exchange Rate System) là một thuật ngữ trong tài chính. Nó mô tả khái niệm, cơ chế hoặc quy trình cụ thể, được sử dụng trong phân tích, định giá, giao dịch và quản trị rủi ro. Ví dụ: Hệ Thống Hối Đoái Linh Hoạt. (Flexible Exchange Rate System) có thể dùng trong phân tích báo cáo tài chính hoặc định giá doanh nghiệp, tùy ngữ cảnh. Ứng dụng: hỗ trợ lập báo cáo, phân tích, thẩm định và ra quyết định tài chính. Khi áp dụng, cần lưu ý đến bối cảnh pháp lý và thị trường để hiểu đúng.
Flexible Exchange Rate System / Hệ Thống Hối Đoái Linh Hoạt.
Thuật Ngữ
09-10-2025
Chia sẻ bài viết
Nội Dung Liên Quan Đến Thuật Ngữ
Flexible Budget / Ngân Sách Linh Hoạt.
09-10-2025
Ngân Sách Linh Hoạt. là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Flexible Break-Even Pricing / (Sự) Định Giá Hòa Vốn Kinh Linh Hoạt.
09-10-2025
(Sự) Định Giá Hòa Vốn Kinh Linh Hoạt. là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Flexible Bond / Trái Phiếu Có Tính Chất Co Dãn.
09-10-2025
Trái Phiếu Có Tính Chất Co Dãn. là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Flexibility Of Prices / Tính Co Dãn Của Giá Cả; Giá Cả Linh Hoạt.
09-10-2025
Tính Co Dãn Của Giá Cả; Giá Cả Linh Hoạt. là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Flexibility / Tính Mềm Dẻo; Tính Linh Hoạt; Tính Co Dãn.
09-10-2025
Tính Mềm Dẻo; Tính Linh Hoạt; Tính Co Dãn. là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.
