Khoảng Thời Gian Ngoại Lệ (Excepted Period) là một thuật ngữ trong tài chính. Nó mô tả khái niệm, cơ chế hoặc quy trình cụ thể, được sử dụng trong phân tích, định giá, giao dịch và quản trị rủi ro. Ví dụ: Khoảng Thời Gian Ngoại Lệ (Excepted Period) có thể dùng trong phân tích báo cáo tài chính hoặc định giá doanh nghiệp, tùy ngữ cảnh. Ứng dụng: hỗ trợ lập báo cáo, phân tích, thẩm định và ra quyết định tài chính. Khi áp dụng, cần lưu ý đến bối cảnh pháp lý và thị trường để hiểu đúng.
Excepted Period / Khoảng Thời Gian Ngoại Lệ
Thuật Ngữ
09-10-2025
Chia sẻ bài viết
Nội Dung Liên Quan Đến Thuật Ngữ
Excepted Perils / (Những) Rủi Ro Không Kể, Được Trừ Ra
09-10-2025
(Những) Rủi Ro Không Kể, Được Trừ Ra là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Except Otherwise Herein Provided / Không Kể Những Quy Định Khác Với Văn Bản Này
09-10-2025
Không Kể Những Quy Định Khác Với Văn Bản Này là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Except / Ngoài...; Trừ... Ra; Không Kể...
09-10-2025
Ngoài...; Trừ... Ra; Không Kể... là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Except As Otherwise Noted / Trừ Khi Có Những Ghi Chú Khác
09-10-2025
Trừ Khi Có Những Ghi Chú Khác là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Excelsior / Vỏ Bào Để Độn (Bao Bì)
09-10-2025
Vỏ Bào Để Độn (Bao Bì) là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.
