Người Kiểm Tra; Người Thẩm Tra; Kiểm Tra Viên (Examiner) là một thuật ngữ trong tài chính. Nó mô tả khái niệm, cơ chế hoặc quy trình cụ thể, được sử dụng trong phân tích, định giá, giao dịch và quản trị rủi ro. Ví dụ: Người Kiểm Tra; Người Thẩm Tra; Kiểm Tra Viên (Examiner) có thể dùng trong phân tích báo cáo tài chính hoặc định giá doanh nghiệp, tùy ngữ cảnh. Ứng dụng: hỗ trợ lập báo cáo, phân tích, thẩm định và ra quyết định tài chính. Khi áp dụng, cần lưu ý đến bối cảnh pháp lý và thị trường để hiểu đúng.
Examiner / Người Kiểm Tra; Người Thẩm Tra; Kiểm Tra Viên
Thuật Ngữ
09-10-2025
Chia sẻ bài viết
Nội Dung Liên Quan Đến Thuật Ngữ
Examinee / Người Bị Kiểm Tra; Người Bị Thẩm Vấn; Người Thụ Thẩm
09-10-2025
Người Bị Kiểm Tra; Người Bị Thẩm Vấn; Người Thụ Thẩm là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Examined And Endorsed / Đã Đọc Và Chấp Thuận
09-10-2025
Đã Đọc Và Chấp Thuận là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Examined / Đã Xem; Đã Đọc; Đã Kiểm Tra
09-10-2025
Đã Xem; Đã Đọc; Đã Kiểm Tra là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Examine / Xem Xét; Khảo Sát; Thẩm Tra; Nghiên Cứu
09-10-2025
Xem Xét; Khảo Sát; Thẩm Tra; Nghiên Cứu là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Examine The Account (To...) / Kiểm Số; Kiểm Tra Tài Khoản
09-10-2025
Kiểm Số; Kiểm Tra Tài Khoản là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.
