Quỹ Hưu Bổng Của Công Nhân Viên Chức (Employee Retirement Fund) là một thuật ngữ trong tài chính. Nó mô tả khái niệm, cơ chế hoặc quy trình cụ thể, được sử dụng trong phân tích, định giá, giao dịch và quản trị rủi ro. Ví dụ: Quỹ Hưu Bổng Của Công Nhân Viên Chức (Employee Retirement Fund) có thể dùng trong phân tích báo cáo tài chính hoặc định giá doanh nghiệp, tùy ngữ cảnh. Ứng dụng: hỗ trợ lập báo cáo, phân tích, thẩm định và ra quyết định tài chính. Khi áp dụng, cần lưu ý đến bối cảnh pháp lý và thị trường để hiểu đúng.
Employee Retirement Fund / Quỹ Hưu Bổng Của Công Nhân Viên Chức
Thuật Ngữ
09-10-2025
Chia sẻ bài viết
Nội Dung Liên Quan Đến Thuật Ngữ
Employee Representative / Đại Biểu Nhân Viên
09-10-2025
Đại Biểu Nhân Viên là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Employee Report / Báo Cáo Với Công Nhân Viên Chức
09-10-2025
Báo Cáo Với Công Nhân Viên Chức là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Employee Relations / (Các) Quan Hệ Chủ Thợ
09-10-2025
(Các) Quan Hệ Chủ Thợ là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Employee Rating / (Sự) Đánh Giá, Xếp Loại, Sát Hạch Công Nhân Viên Chức
09-10-2025
(Sự) Đánh Giá, Xếp Loại, Sát Hạch Công Nhân Viên Chức là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.Employee Profit-Sharing Scheme / Kế Hoạch Chia Lãi Của Người Làm Công
09-10-2025
Kế Hoạch Chia Lãi Của Người Làm Công là một thuật ngữ tài chính, mô tả khái niệm hoặc cơ chế quan trọng trong phân tích, đầu tư hoặc quản trị rủi ro. Nó giúp chuẩn hóa cách hiểu và áp dụng thực tế.
